--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rườm rà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rườm rà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rườm rà
+ adj
verbose; prolix; wordy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rườm rà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rườm rà"
:
rầm rì
rầm rĩ
rầm rộ
rậm rì
rôm rả
rúm ró
rườm rà
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
rườm rà
:
verbose; prolix; wordy